|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sai nha
| [sai nha] | | | (từ cũ) Soldiery and clerkdom (in district offices). | | | servant, toady, menial, servitor, underling | | | sai nha bỗng thấy bốn bề xôn xao (truyện Kiều) | | inburst a mob of bailiffs on all sides |
(từ cũ) Soldiery and clerkdom (in district offices)
|
|
|
|